Có 2 kết quả:
弹舌 tán shé ㄊㄢˊ ㄕㄜˊ • 彈舌 tán shé ㄊㄢˊ ㄕㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cluck
(2) to trill
(2) to trill
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cluck
(2) to trill
(2) to trill
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh